Chi tiết kỹ thuật

  • Danh mục sản phẩm
    powder_coatings topcoats building_exterior powder_coatings--exterior_powder topcoats--architectural_topcoats building_exterior--exterior_powder_buildings
  • Công nghệ
    fluoro_polymer
  • Chất nền
    Aluminium alloy

Tải xuống

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotun Durasol 4003, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotun Durasol 4003, English

Hướng dẫn ứng dụng

Jotun Durasol 4003, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotun Durasol 4003, Hungarian

Bảng dữ liệu an toàn

Jotun Durasol 4003, Hungarian

Hướng dẫn ứng dụng

Jotun Durasol 4003, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotun Durasol 4003, Polish

Bảng dữ liệu an toàn

Jotun Durasol 4003, Polish

Hướng dẫn ứng dụng

Jotun Durasol 4003, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotun Durasol 4003, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotun Durasol 4003, Bulgarian

Hướng dẫn ứng dụng

Jotun Durasol 4003, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotun Durasol 4003, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotun Durasol 4003, Czech Jotun Durasol 4003, English

Hướng dẫn ứng dụng

Jotun Durasol 4003, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotun Durasol 4003, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotun Durasol 4003, Danish

Hướng dẫn ứng dụng

Jotun Durasol 4003, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotun Durasol 4003, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotun Durasol 4003, Dutch

Hướng dẫn ứng dụng

Jotun Durasol 4003, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotun Durasol 4003, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotun Durasol 4003, Estonian

Hướng dẫn ứng dụng

Jotun Durasol 4003, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotun Durasol 4003, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotun Durasol 4003, English Jotun Durasol 4003, Arabic

Hướng dẫn ứng dụng

Jotun Durasol 4003, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotun Durasol 4003, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotun Durasol 4003, English

Hướng dẫn ứng dụng

Jotun Durasol 4003, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotun Durasol 4003, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotun Durasol 4003, English

Hướng dẫn ứng dụng

Jotun Durasol 4003, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotun Durasol 4003, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotun Durasol 4003, English Jotun Durasol 4003, Norwegian

Hướng dẫn ứng dụng

Jotun Durasol 4003, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotun Durasol 4003, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotun Durasol 4003, English

Hướng dẫn ứng dụng

Jotun Durasol 4003, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotun Durasol 4003, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotun Durasol 4003, English Jotun Durasol 4003, Arabic

Hướng dẫn ứng dụng

Jotun Durasol 4003, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotun Durasol 4003, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotun Durasol 4003, Finnish

Hướng dẫn ứng dụng

Jotun Durasol 4003, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotun Durasol 4003, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotun Durasol 4003, French

Hướng dẫn ứng dụng

Jotun Durasol 4003, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotun Durasol 4003, German

Bảng dữ liệu an toàn

Jotun Durasol 4003, German

Hướng dẫn ứng dụng

Jotun Durasol 4003, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotun Durasol 4003, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotun Durasol 4003, Italian

Hướng dẫn ứng dụng

Jotun Durasol 4003, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotun Durasol 4003, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotun Durasol 4003, Lithuanian

Hướng dẫn ứng dụng

Jotun Durasol 4003, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotun Durasol 4003, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotun Durasol 4003, Malay (English)

Hướng dẫn ứng dụng

Jotun Durasol 4003, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotun Durasol 4003, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotun Durasol 4003, Slovak

Hướng dẫn ứng dụng

Jotun Durasol 4003, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotun Durasol 4003, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotun Durasol 4003, Swedish

Hướng dẫn ứng dụng

Jotun Durasol 4003, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotun Durasol 4003, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotun Durasol 4003, Indonesian

Hướng dẫn ứng dụng

Jotun Durasol 4003, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotun Durasol 4003, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotun Durasol 4003, Latvian

Hướng dẫn ứng dụng

Jotun Durasol 4003, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotun Durasol 4003, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotun Durasol 4003, Romanian

Hướng dẫn ứng dụng

Jotun Durasol 4003, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotun Durasol 4003, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotun Durasol 4003, Turkish Jotun Durasol 4003, English

Hướng dẫn ứng dụng

Jotun Durasol 4003, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotun Durasol 4003, Vietnamese

Bảng dữ liệu an toàn

Jotun Durasol 4003, Vietnamese Jotun Durasol 4003, English

Hướng dẫn ứng dụng

Jotun Durasol 4003, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotun Durasol 4003, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotun Durasol 4003, Japanese

Hướng dẫn ứng dụng

Jotun Durasol 4003, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotun Durasol 4003, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotun Durasol 4003, English Jotun Durasol 4003, Chinese

Hướng dẫn ứng dụng

Jotun Durasol 4003, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotun Durasol 4003, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotun Durasol 4003, English (Thai) Jotun Durasol 4003, Thai

Hướng dẫn ứng dụng

Jotun Durasol 4003, English

Liên hệ với chúng tôi về các sản phẩm

Quý vị có muốn biết thêm về các sản phẩm và cách chúng tôi có thể giúp quý vị tìm ra các giải pháp thay thế tốt nhất cho dự án của mình? Hãy gửi chi tiết liên hệ của quý vị tại đây và chúng tôi sẽ liên hệ lại.